Tế bào nội mạch là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tế bào nội mạch là lớp tế bào dẹt lót mặt trong của mạch máu và mạch bạch huyết, đóng vai trò hàng rào sinh học giữa máu và mô. Chúng tham gia điều hòa tuần hoàn, miễn dịch, viêm, đông máu và duy trì cân bằng nội môi, giữ vai trò thiết yếu trong sinh lý và bệnh học tim mạch.

Giới thiệu

Tế bào nội mạch (endothelial cells) là loại tế bào biểu mô chuyên biệt tạo thành lớp lót bên trong toàn bộ hệ thống mạch máu và mạch bạch huyết của cơ thể người. Dù chỉ gồm một lớp đơn tế bào, chúng đóng vai trò như một hàng rào sống động giữa máu và các mô ngoại vi, đồng thời tham gia vào hàng loạt chức năng sinh lý phức tạp, từ điều hòa huyết áp, trao đổi chất, cho đến đáp ứng miễn dịch.

Chức năng của tế bào nội mạch không chỉ là thụ động như một lớp phủ mà còn là chủ động, với khả năng tiết các phân tử tín hiệu, phản ứng nhanh với các yếu tố viêm, thay đổi cơ học và hóa học trong dòng máu. Tính toàn vẹn cấu trúc và chức năng của lớp nội mạch là điều kiện tiên quyết để duy trì cân bằng nội môi, chống lại tổn thương mạch máu, và ngăn chặn sự phát triển của nhiều bệnh lý mạn tính.

Cấu trúc và phân bố

Tế bào nội mạch có hình dạng dẹt, kéo dài, đôi khi hình thoi, liên kết với nhau bằng các mối nối chặt chẽ (tight junctions), mối nối khe (gap junctions) và mối nối bám dính (adherens junctions). Các tế bào này được gắn chặt vào màng đáy (basement membrane) phía dưới, tạo nên một lớp rào chắn liên tục giữa máu và thành mạch.

Mỗi tế bào nội mạch có cực tính rõ rệt: phần hướng về lòng mạch (apical surface) tiếp xúc với dòng máu và có các thụ thể phát hiện tín hiệu cơ học - hóa học, trong khi phần đáy (basal surface) tiếp xúc với màng đáy và mô liên kết. Hệ thống bộ xương tế bào (cytoskeleton) của tế bào nội mạch được điều chỉnh theo lực cắt (shear stress) do dòng máu gây ra, ảnh hưởng đến hình thái và biểu hiện gen.

Bảng dưới đây tóm tắt sự khác biệt giữa các dạng nội mạch theo loại mạch máu:

Loại nội mạch Vị trí phân bố Đặc điểm
Liên tục (continuous) Não, cơ, phổi Không có lỗ fenestrae; liên kết chặt
Có cửa sổ (fenestrated) Ruột, tuyến nội tiết Có các lỗ fenestrae giúp trao đổi nhanh
Không liên tục (discontinuous) Gan, lách, tủy xương Lỗ lớn, cho phép tế bào và protein lớn đi qua

Sinh lý và chức năng

Tế bào nội mạch là một thành phần hoạt hóa liên tục, duy trì sự cân bằng giữa các quá trình giãn - co mạch, chống - thúc đẩy đông máu, và chống - thúc đẩy viêm. Một trong những chức năng then chốt là điều hòa trương lực mạch thông qua sản xuất các phân tử như nitric oxide (NO), prostacyclin (PGI2) và endothelin-1.

NO là yếu tố giãn mạch mạnh do enzyme eNOS tổng hợp, hoạt động dưới ảnh hưởng của dòng chảy máu. Trái lại, endothelin-1 gây co mạch mạnh và được tiết ra trong điều kiện stress oxy hóa hoặc viêm. Sự mất cân bằng giữa các yếu tố này là cơ sở sinh lý bệnh của nhiều bệnh tim mạch.

Ngoài chức năng vận mạch, tế bào nội mạch còn điều khiển:

  • Tính thấm mao mạch cho nước, ion, protein và tế bào miễn dịch
  • Hoạt hóa quá trình đông máu hoặc tiêu sợi huyết khi tổn thương
  • Điều tiết sự kết dính và xuyên mạch của bạch cầu tại vị trí viêm

Vai trò trong viêm và miễn dịch

Trong trạng thái bình thường, tế bào nội mạch có tính chất chống viêm bằng cách duy trì bề mặt không có phân tử bám dính và ức chế hoạt hóa bạch cầu. Tuy nhiên, khi có tác nhân viêm (như cytokine IL-1, TNF-α), nội mạch chuyển sang trạng thái hoạt hóa, làm tăng biểu hiện các phân tử bám dính như ICAM-1, VCAM-1, E-selectin.

Những phân tử này cho phép bạch cầu tuần hoàn bám dính lên thành mạch, di chuyển xuyên qua lớp nội mạch và đến mô tổn thương. Đồng thời, tế bào nội mạch còn tiết các chemokine (như CXCL8/IL-8) để dẫn hướng bạch cầu, và có thể trình diện kháng nguyên với HLA class II trong điều kiện viêm mạn.

Trong hệ thống miễn dịch tự nhiên, lớp nội mạch là hàng rào đầu tiên ngăn chặn vi sinh vật xâm nhập từ máu vào mô. Mất chức năng hoặc rò rỉ nội mạch sẽ dẫn đến hiện tượng viêm lan tỏa, sốc nhiễm trùng, phù mô và suy đa cơ quan.

Sự biệt hóa và tín hiệu nội mạch

Quá trình hình thành và biệt hóa tế bào nội mạch được kiểm soát chặt chẽ bởi các tín hiệu phân tử, trong đó yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) đóng vai trò trung tâm. VEGF kích hoạt thụ thể tyrosine kinase (VEGFR2), dẫn đến chuỗi phản ứng tín hiệu nội bào qua các con đường PI3K/Akt và MAPK/ERK, từ đó điều hòa tăng sinh, di chuyển và tồn tại của tế bào nội mạch.

Angiopoietin-1 và -2, thông qua thụ thể Tie2, tham gia điều hòa ổn định mạch máu và kiểm soát phản ứng viêm. Trong quá trình tạo mạch (angiogenesis), sự phối hợp giữa VEGF và angiopoietin rất cần thiết để xây dựng mạng lưới mạch máu chức năng.

Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào nội mạch là lực cắt (shear stress) do dòng máu gây ra. Lực này kích thích biểu hiện gen có lợi cho sức khỏe mạch máu như eNOS và KLF2, đồng thời ức chế các gen gây viêm như MCP-1 hoặc ICAM-1. Lực shear cao có tác dụng bảo vệ, trong khi shear thấp hoặc dòng rối liên quan đến sự phát triển mảng xơ vữa.

Ứng dụng trong y học tái tạo và điều trị

Tế bào nội mạch là một trong những thành phần quan trọng trong kỹ thuật mô (tissue engineering) và y học tái tạo, đặc biệt trong tạo mạch máu nhân tạo và mô tái sinh. Lớp nội mạch được nuôi cấy từ các tế bào gốc trung mô (MSC) hoặc tế bào gốc cảm ứng đa năng (iPSC) để phủ lên vật liệu scaffold, tạo thành lòng mạch hoạt tính sinh học.

Ứng dụng y học cụ thể bao gồm:

  • Ghép mạch máu nhân tạo trong phẫu thuật mạch vành
  • Tạo mô ghép da hoặc mô gan có hệ thống vi mạch nuôi sống
  • Phục hồi chức năng nội mạc trong cấy ghép nội mạch (stent)

Trong điều trị dược lý, các thuốc tác động lên chức năng tế bào nội mạch như statin (tăng eNOS, giảm viêm), thuốc ức chế PDE5 (giãn mạch do tăng NO), hoặc các chất chống oxy hóa (vitamin C, resveratrol) đều đã được nghiên cứu và áp dụng lâm sàng. Liệu pháp gen nhắm đến tăng biểu hiện VEGF hoặc eNOS đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng.

Tế bào nội mạch và bệnh lý tim mạch

Rối loạn chức năng nội mạch là dấu hiệu sớm và cơ chế nền trong nhiều bệnh lý tim mạch. Khi mất cân bằng giữa yếu tố giãn mạch (NO) và yếu tố co mạch/viêm (ROS, endothelin), lớp nội mạch trở nên pro-inflammatory, pro-thrombotic và giảm khả năng bảo vệ thành mạch.

Hậu quả gồm:

  • Giảm giãn mạch phụ thuộc NO → tăng huyết áp
  • Tăng bám dính bạch cầu → viêm mạn tính
  • Tăng kết tập tiểu cầu và biểu hiện tissue factor → nguy cơ huyết khối

Đo độ giãn mạch phụ thuộc nội mạch (flow-mediated dilation, FMD) ở động mạch cánh tay là một chỉ số đánh giá chức năng nội mạch không xâm lấn được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và lâm sàng. Giá trị FMD thấp liên quan đến nguy cơ cao mắc bệnh mạch vành, đột quỵ và suy tim.

Vai trò trong bệnh lý khác

Tế bào nội mạch cũng có vai trò then chốt trong nhiều bệnh lý hệ thống. Trong COVID-19, lớp nội mạch bị tổn thương bởi virus SARS-CoV-2 thông qua thụ thể ACE2, dẫn đến viêm mạch, hình thành huyết khối vi mạch và hội chứng đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).

Trong ung thư, tế bào nội mạch hình thành mạng lưới mạch máu mới (neoangiogenesis) nuôi khối u, đồng thời điều hòa khả năng xâm lấn và di căn của tế bào ung thư. Các thuốc ức chế VEGF như bevacizumab được sử dụng để ức chế tạo mạch khối u.

Ở bệnh Alzheimer, sự thoái hóa hàng rào máu–não do rối loạn nội mạch làm tăng thấm protein amyloid-β vào mô não, góp phần vào bệnh sinh thần kinh. Suy giảm chức năng hàng rào nội mạch ở các cơ quan khác như thận, võng mạc, phổi cũng liên quan đến nhiều bệnh lý mạn tính.

Kỹ thuật nghiên cứu tế bào nội mạch

Nghiên cứu về tế bào nội mạch sử dụng nhiều mô hình và kỹ thuật hiện đại để phân tích chức năng, tương tác và đáp ứng tín hiệu. Các dòng tế bào điển hình bao gồm HUVEC (human umbilical vein endothelial cells), HMVEC (microvascular ECs) và iPSC-derived ECs.

Kỹ thuật phổ biến:

  • Flow cytometry xác định marker CD31 (PECAM-1), CD144 (VE-cadherin)
  • RT-qPCR và Western blot phân tích gen và protein nội mạch như eNOS, ICAM-1
  • ELISA đo cytokine, NO, endothelin-1
  • Immunofluorescence xác định cấu trúc mối nối và bề mặt tế bào

Mô hình microfluidic và organ-on-chip giúp mô phỏng dòng máu và shear stress trong phòng thí nghiệm. Chuột knockout gen eNOS hoặc sử dụng chỉ thị phát huỳnh quang dưới in vivo imaging là các công cụ hữu hiệu để nghiên cứu chức năng nội mạch trong điều kiện sống.

Tài liệu tham khảo

  1. Cines D.B. et al., “Endothelial cells in physiology and in the pathophysiology of vascular disorders,” Blood, 1998.
  2. Aird W.C., “Phenotypic heterogeneity of the endothelium: I. Structure, function, and mechanisms,” Circulation Research, 2007.
  3. Gimbrone M.A., Garcia-Cardeña G., “Endothelial cell dysfunction and the pathobiology of atherosclerosis,” Circulation Research, 2016.
  4. Augustin H.G., Koh G.Y., “Organotypic vasculature: From descriptive heterogeneity to functional pathophysiology,” Science, 2017.
  5. Deanfield J.E. et al., “Endothelial function and dysfunction: testing and clinical relevance,” Circulation, 2007.
  6. Chistiakov D.A. et al., “Endothelial cells in atherosclerosis,” Acta Physiologica, 2015.
  7. Varga Z. et al., “Endothelial cell infection and endotheliitis in COVID-19,” Lancet, 2020.
  8. Nature Reviews Cardiology – Endothelial Biology Section. Link
  9. European Society of Cardiology – Endothelial dysfunction topic. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào nội mạch:

Nguồn gốc Tủy xương của Các tế bào Tiên thân Nội mạch Chịu trách nhiệm cho Quá trình Tạo mạch sau sinh trong Đổi mới mạch máu sinh lý và bệnh lý Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 85 Số 3 - Trang 221-228 - 1999
Tóm tắt —Các tế bào tiên thân nội mạch (EPCs) đã được phân lập trong máu ngoại vi của các loài trưởng thành. Để xác định nguồn gốc và vai trò của EPCs góp phần vào quá trình tạo mạch sau sinh, chuột chuyển gen biểu hiện β-galactosidase dưới sự điều chỉnh phiên mã của một promoter đặc hiệu cho tế bào nội mạch (Flk-1/LZ hoặc Tie-2/LZ) đã đư...... hiện toàn bộ
Chức năng bất thường của tế bào nội mạc và sinh lý bệnh học của bệnh xơ vữa động mạch Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 118 Số 4 - Trang 620-636 - 2016
Chức năng bất thường của lớp nội mạc ở những vùng dễ tổn thương của mạch máu động mạch là một yếu tố quan trọng góp phần vào sinh lý bệnh học của bệnh tim mạch xơ vữa. Bất thường tế bào nội mạc, theo nghĩa rộng nhất, bao gồm một tập hợp các biến đổi không thích ứng trong kiểu hình chức năng, có những tác động quan trọng đến việc điều chỉnh đông máu và huyết khối, trương lực mạch địa phương...... hiện toàn bộ
#chức năng tế bào nội mạc #bệnh xơ vữa động mạch #sinh lý bệnh học #nguy cơ lâm sàng #phát hiện sớm
BIỂU HIỆN microRNA‐320 TRONG CÁC TẾ BÀO NỘI MẠCH VI MẠCH CƠ TIM VÀ MỐI QUAN HỆ CỦA NÓ VỚI YẾU TỐ TĂNG TRƯỞNG GIỐNG INSULIN‐1 TRONG CHÓ CẢM ĐƯỜNG HUYẾT A ĐƯỢC SỬ DỤNG TÊN THUỐC NHẤT THỜI KỲ 2 DIABETES Dịch bởi AI
Clinical and Experimental Pharmacology and Physiology - Tập 36 Số 2 - Trang 181-188 - 2009
TÓM TẮT Mục tiêu của nghiên cứu hiện tại là xác định vai trò của các tế bào nội mạch vi mạch cơ tim (MMVEC) trong tình trạng suy giảm quá trình hình thành mạch máu ở chuột Goto‐Kakizaki (GK) mắc bệnh tiểu đường loại 2. Một loạt microRNA (miRNA) đã được s...... hiện toàn bộ
Thrombospondin-1 gây ra tế bào nội mô chết theo chương trình và ức chế quá trình tạo mạch máu bằng cách kích hoạt con đường chết theo caspase Dịch bởi AI
Journal of Vascular Research - Tập 37 Số 3 - Trang 209-218 - 2000
Thrombospondin-1 (TSP1) là một chất ức chế tự nhiên mạnh mẽ của quá trình tạo mạch máu. Mặc dù có báo cáo rằng TSP1 gây ra sự chết theo chương trình tế bào nội mô trong môi trường vitro và làm giảm quá trình neo-vascular hóa trong môi trường in vivo, nhưng cơ chế phân tử liên kết hai quá trình này vẫn chưa được xác định. Ở đây, chúng tôi báo cáo rằng TSP1 trung gian sự chết theo chương trì...... hiện toàn bộ
#Thrombospondin-1 #tế bào nội mô #chết theo chương trình #caspase #tạo mạch máu #protein Bcl-2 #protein Bax #VEGF
Các mối nối giữa tế bào nội mô và vai trò của chúng trong việc kiểm soát quá trình tạo mạch, độ thẩm thấu của mạch máu và sự di chuyển của bạch cầu Dịch bởi AI
Thrombosis and Haemostasis - Tập 86 Số 07 - Trang 308-315 - 2001
Tóm tắtCác mối nối giữa các tế bào nội mô đóng vai trò quan trọng trong quá trình huyết động học mạch máu. Hai protein mối nối VE-cadherin và JAM-1 lần lượt được định vị ở mối nối dính và mối nối chặt. VE-cadherin chỉ được biểu hiện bởi các tế bào nội mô, điều này cho thấy nó có thể thực hiện chức năng đặc hiệu cho tế bào. Sự thiếu vắng VE-cadherin hoặc việc chặn h...... hiện toàn bộ
Điều chỉnh thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu trong tế bào hắc tố Dịch bởi AI
Experimental Dermatology - Tập 14 Số 8 - Trang 625-633 - 2005
Tóm tắt:  Yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) được sản xuất liên tục bởi tế bào keratinocyte, nhưng chưa xác định được tế bào mục tiêu ở thượng bì. Chúng tôi báo cáo rằng tế bào hắc tố người bình thường (Mc) được duy trì trong môi trường không có huyết tương, bổ sung hormone và yếu tố tăng trưởng mà không có ester phorbol và choleragen, diễn ra việc biểu hiện l...... hiện toàn bộ
#yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu #tế bào hắc tố #thụ thể VEGF #phosphoryl hóa #bức xạ cực tím
Mức độ kháng thể IgA đối với tế bào nội mô tĩnh mạch rốn người có thể được tăng cường bởi điều trị TNF-α ở trẻ em mắc hội chứng Henoch-Schönlein Dịch bởi AI
Clinical and Experimental Immunology - Tập 130 Số 2 - Trang 352-357 - 2002
Tóm tắt Các kháng thể chống tế bào nội mô (AECA) đã được tìm thấy đóng vai trò quan trọng trong nhiều rối loạn mạch máu. Để xác định sự hiện diện của AECA ở trẻ em mắc hội chứng Henoch-Schönlein (HSP), và để làm rõ giá trị bệnh lý và lâm sàng của việc đo lường chúng trong bệnh này, AECA đã được phát hiện qua phương pháp nhuộm miễn dịch huỳnh quang và...... hiện toàn bộ
Tổn thương tế bào nội mô xoang do thiếu máu và tái tưới máu trong ghép gan và tác động của sự kết tụ tiểu cầu ngoài mạch Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 48 Số 2 - Trang 92-98 - 2016
Tóm tắt Nền tảng Chuỗi sự kiện chính xác dẫn đến tổn thương tế bào gan sau thiếu máu/tái tưới máu (I/R) vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Trong bài viết này, chúng tôi xem xét một cơ chế của rối loạn chức năng cơ quan sau I/R gan hoặc điều trị ức chế miễn dịch, bên cạnh khả năng bảo vệ tế bào nội ...... hiện toàn bộ
#tổn thương tế bào gan #thiếu máu #tái tưới máu #cung cấp sức khỏe #ghép gan #tế bào nội mô xoang
Sự phong phú của tế bào nội mạch vi mô có liên quan đến phản ứng với hóa trị liệu và tiên lượng trong ung thư đại trực tràng Dịch bởi AI
Cancers - Tập 13 Số 6 - Trang 1477
Sự hình thành các mạch máu bệnh lý, chưa hoàn thiện và không chức năng thông qua sự hình thành mạch là một cơ chế di căn đã trở thành mục tiêu điều trị trong ung thư đại trực tràng (CRC). Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã khảo sát sự liên quan lâm sàng của các tế bào nội mạch vi mô (mvE) trong khối u ở CRC bằng cách sử dụng thuật toán xCell trên transcriptome. Tổng cộng có 1244 bệnh nhân ...... hiện toàn bộ
Các phân tử liên kết tế bào đồng loại và dị loại trong tế bào nội mạch Dịch bởi AI
Biotechnology and Applied Biochemistry - Tập 12 Số 5 - Trang 579-585 - 1990
Hồng cầu lưỡi liềm thể hiện khuynh hướng bất thường trong việc bám dính với tế bào nội mạch động mạch chủ bò khi so với hồng cầu bình thường. Sự bám dính này đã được tăng cường gấp ba lần bởi môi trường điều kiện lấy từ tế bào nội mạch, được bổ sung bởi các đa phân tử của yếu tố von Willebrand. Sự bám dính này đã giảm 80% khi sử dụng peptide tổng hợp (RGDS) hoặc kháng thể đối với GPIIb/III...... hiện toàn bộ
Tổng số: 79   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8